installieren /vt/Đ_TỬ/
[EN] mount
[VI] lắp ráp
Aufziehkarton /m/FOTO/
[EN] mount
[VI] khung (ảnh)
anbringen /vt/M_TÍNH/
[EN] mount
[VI] lắp vào
montieren /vt/M_TÍNH, CNSX/
[EN] mount
[VI] lắp ráp, lắp ghép
montieren /vt/VT&RĐ/
[EN] mount
[VI] lắp ráp, lắp ghép
Montierung /f/CNSX/
[EN] mount
[VI] khung, gọng, giá đỡ
einbauen /vt/Đ_TỬ/
[EN] mount
[VI] lắp ráp
zusammenbauen /vt/XD/
[EN] assemble, mount
[VI] lắp ráp, lắp đặt
festspannen /vt/CT_MÁY/
[EN] clamp, mount
[VI] cặp, kẹp, lắp ráp, giữ
Fassung /f/CT_MÁY/
[EN] mount, setting
[VI] đế, giá, bệ, cái tựa
einspannen /vt/CT_MÁY/
[EN] chuck, clamp, mount
[VI] cặp, kẹp, xiết (bằng mâm cặp)
installieren /vt/M_TÍNH/
[EN] install, mount, set up
[VI] cài đặt, lắp đặt, thiết lặp