Việt
lắp vào
xếp vào
gắn vào
ráp vào
lắp ráp
lắp đặt
trang trí
thiết lập
xác lập
xác định
qui định...
xây dựng bên trong
láén trúc trong
gá vào
đặt vào
tháo .
lắp đặt vào
gài vào
cắm vào
chen vào
thêm vào
bổ sung vào
Anh
build in
install
place
incorporate
embed
fit in
house
mount
Đức
einbauen
v Vergaser mit neuem Dichtungssatz zusammenbauen und in richtiger Lage einbauen.
Ráp lại bộ chế hòa khí với các vòng đệm kín mới và lắp lại đúng vị trí.
Schränke einbauen
đặt tủ vào tuông; 3. (in) tháo (cơ li sê).
einbauen /(sw. V.; hat)/
lắp đặt vào; gài vào; cắm vào; chen vào;
lắp vào; ráp (một bộ phận ) vào (einsetzen, montieren);
thêm vào; bổ sung vào (einfügen);
einbauen /t/
1. thiết lập, xác lập, xác định, qui định...; 2. xây dựng bên trong (ngôi nhà), láén trúc trong, lắp vào, gá vào, đặt vào; Schränke einbauen đặt tủ vào tuông; 3. (in) tháo (cơ li sê).
einbauen /vt/XD/
[EN] build in, embed, fit in, house, mount
[VI] lắp vào, xếp vào, gắn vào, ráp vào, lắp ráp
einbauen /vt/Đ_TỬ/
[EN] mount
[VI] lắp ráp
einbauen /vt/VT_THUỶ/
[EN] install
[VI] lắp đặt, trang trí