TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

incorporate

hợp nhất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sát nhập

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

hợp nhát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kết hợp chặt chẻ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hợp thành tổ chức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sáp nhập

 
Tự điển Dầu Khí

hợp thành

 
Tự điển Dầu Khí

Lồng ghép

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

gắn vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao gồm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

incorporate

incorporate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

include

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

encompass

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cover

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

comprise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

incorporate

Übernehmen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

einbauen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einverleiben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vereinigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einarbeiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschließen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

umfassen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

incorporate

inclure

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

include,encompass,incorporate

[DE] einschließen

[EN] include, encompass, incorporate

[FR] inclure

[VI] bao gồm

cover,include,incorporate,comprise

[DE] umfassen

[EN] cover, include, incorporate, comprise

[FR] inclure

[VI] bao gồm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einarbeiten /vt/C_DẺO/

[EN] incorporate

[VI] lắp vào, gắn vào, hợp nhất

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einbauen

incorporate

einverleiben

incorporate

vereinigen

incorporate

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Incorporate

[VI] (v) Lồng ghép, sát nhập

[EN] (e.g. To ~ gender issues into the policy making process: Lồng ghép các vấn đề giới vào quá trình hoạch định chính sách).

Tự điển Dầu Khí

incorporate

o   sáp nhập, hợp nhất, hợp thành

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

incorporate

gộp Đặt vào bộ nhơ.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Incorporate

[DE] Übernehmen

[EN] Incorporate

[VI] kết hợp chặt chẻ, hợp nhất, hợp thành tổ chức

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

incorporate

sát nhập

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

incorporate

lắp vào, hợp nhát