TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einarbeiten

lắp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tóp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gắn vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tập cho... quen công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập cho quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einarbeiten

work in

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sinking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

incorporate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einarbeiten

einarbeiten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies ist ein hauptsächlich dispersiver Vorgang, bei dem durch das Einarbeiten der Hauptkomponenten eine Wechselwirkung mit den Polymeren erzeugt wird.

Trong quá trình trộn phân tán này, việc trộn vào các thành phần chính sẽ tạo nên tác động qua lại giữa các polymer.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich in etw. (Akk.) einarbeiten

tập cho quen với công việc gì

gut eingearbeitete Kräfte

lực lượng lao động thạo việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einarbeiten /(sw. V.; hat)/

huấn luyện; tập cho quen; làm cho quen (với một công việc);

sich in etw. (Akk.) einarbeiten : tập cho quen với công việc gì gut eingearbeitete Kräfte : lực lượng lao động thạo việc.

einarbeiten /(sw. V.; hat)/

lắp vào; đặt vào [in + Akk : vào ];

einarbeiten /(sw. V.; hat)/

làm bù;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einarbeiten /vt/

1. tập cho... quen (làm cho.. .quen) công việc; 2. lắp vào, đặt vào; 3. đưa... vào; die Forderung in die Resolution đưa yêu sách vào quyết nghị;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einarbeiten /nt/CNSX/

[EN] sinking

[VI] sự chồn, sự tóp

einarbeiten /vt/C_DẺO/

[EN] incorporate

[VI] lắp vào, gắn vào, hợp nhất

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einarbeiten

work in