angewohnen /(sw. V.; hat)/
tập thành thói quen;
làm cho quen;
con hãy cố tập nói cho rõ ràng. : gewöhne dir endlich an, deutlich zu sprechen
einarbeiten /(sw. V.; hat)/
huấn luyện;
tập cho quen;
làm cho quen (với một công việc);
tập cho quen với công việc gì : sich in etw. (Akk.) einarbeiten lực lượng lao động thạo việc. : gut eingearbeitete Kräfte
anlernen /(sw. V.; hat)/
học được;
noi theo;
luyện tập cho quen;
làm cho quen;
tôi đã tập làm được công việc ấy. : das habe ich mir angelernt