TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm cho quen

tập cho quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêm chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây thói quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo rắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập thành thói quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huấn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

noi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luyện tập cho quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm cho quen

eingewöhnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einimpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angewohnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einarbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlernen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewöhne dir endlich an, deutlich zu sprechen

con hãy cố tập nói cho rõ ràng.

sich in etw. (Akk.) einarbeiten

tập cho quen với công việc gì

gut eingearbeitete Kräfte

lực lượng lao động thạo việc.

das habe ich mir angelernt

tôi đã tập làm được công việc ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angewohnen /(sw. V.; hat)/

tập thành thói quen; làm cho quen;

con hãy cố tập nói cho rõ ràng. : gewöhne dir endlich an, deutlich zu sprechen

einarbeiten /(sw. V.; hat)/

huấn luyện; tập cho quen; làm cho quen (với một công việc);

tập cho quen với công việc gì : sich in etw. (Akk.) einarbeiten lực lượng lao động thạo việc. : gut eingearbeitete Kräfte

anlernen /(sw. V.; hat)/

học được; noi theo; luyện tập cho quen; làm cho quen;

tôi đã tập làm được công việc ấy. : das habe ich mir angelernt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingewöhnen /vt/

tập cho quen, làm cho quen;

einimpfen /vt/

1. (y) chủng, tiêm chủng, 2. gây thói quen, làm cho quen; 3. gieo, gieo rắc.