TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủng

chủng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tiêm chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gióng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủng đậu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh dục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây thói quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo rắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại hói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo mầm tinh thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... cho quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chứng minh

chứng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nó có những chứng khái huyét

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nó có những chứng khái huyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nó úc đén thổ máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền máu cho ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích máu cho ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nòi gióng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyết thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m böses - machen làm ai căm phẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. chủng loại

1. Chủng loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loại vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thứ loại 2. Bánh rượu lễ 3. Ngoại hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại biểu.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chủng

seed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

caste

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

race

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to sow

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to vaccinate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

variety

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
1. chủng loại

species

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chủng

impfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Impfung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

inokulieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschlechtsart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vakzination

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschlechtlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Genre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlag IV

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einimpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sorte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chứng minh

beweisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nó có những chứng khái huyét

Blut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rohrleitungsklassen

Chủng loại ống dẫn

Festlegung von Rohrklassen

Xác định chủng loại ống

Bemerkungen zur Rohrklasse

Chú giải về chủng loại ống

Beispiel für eine Rohrklasse: 20HD01M01L1

Thí dụ về một chủng loại ống: 20HD01M01L1

Bauart des Wärmeaustauschers

Các chủng loại thiết bị trao đổi nhiệt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der ersten Sorte

loại nhất, loại một; 2. giống, chủng, loài, loại; 3. pl tệ, ngoại hói.

fm den Haß ins Herz impfen

gây lòng căm thù.

j-n viel Aufmerksamkeit beweisen

rắt chú ý đến ai, ảnh hưỏng Idn đén.

für j -n, für etw (A) Blut vergießen

đổ máu vi...; sein -

etw im Blute ersticken

nhấn chìm trong biển máu;

j -n bis aufs Blut áussaugen, j -s Blut sáugen

bóc lột ai đén tận xương tủy, hút máu hút mủ ai;

aufs Blut kämpfen

chiến đấu quyết liệt;

mit kaltem Blut

bình tĩnh, điềm tĩnh, đềm nhiên;

(nur) rúhig Blut! yên

tâm!

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

species

1. Chủng loại, chủng, loại, loại vật, thứ loại 2. Bánh rượu lễ 3. Ngoại hình, ngoại biểu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/

nòi; giống; chủng; loài (động vật);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inokulieren /vt (y)/

chủng, tiêm chủng; (nông nghiệp) ghép, ghép cây.

Geschlechtsart /f =, -en (sinh vật)/

gióng, chủng, loại; -

Vakzination /f =, -en/

sự] chủng, tiêm chủng, chủng đậu.

geschlechtlich /a/

1. (sinh vật) [thuộc] giống, chủng, loài; 2. [thuộc] tình dục, sinh dục.

Genre /n -s, -s/

gióng, loài, loại, chủng, thể, thể loại.

Schlag IV /m -(e)s, Schläg/

m -(e)s, Schläge 1. tư chất, tính chất; giông (ngưồi); kiểu, cách, lôi, kiểu cách; 2. nòi, giông, chủng, loài (động vật).

einimpfen /vt/

1. (y) chủng, tiêm chủng, 2. gây thói quen, làm cho quen; 3. gieo, gieo rắc.

Sorte /f =, -n/

1. thứ, loại, hạng; von der ersten Sorte loại nhất, loại một; 2. giống, chủng, loài, loại; 3. pl tệ, ngoại hói.

impfen /vt/

1. (nông nghiệp) ghép, ghép cây; 2. (y) chủng, tiêm chủng; 3. (hóa) tạo mầm tinh thể; 4. (nghĩa bóng) gây thói quen, làm... cho quen; fm den Haß ins Herz impfen gây lòng căm thù.

beweisen /vt/

1. chứng minh, dẫn chúng, chứng tỏ, chủng; 2. xuất hiện, biểu lộ, biểu thị, thể hiện (lòng dũng cảm...); j-n viel Aufmerksamkeit beweisen rắt chú ý đến ai, ảnh hưỏng Idn đén. ..; j-m seine Achtung beweisen thể hiện lòng kính trọng ai.

Blut /n -(e/

1. máu, huyết; - spenden cho máu; - spéien [hústen] khạc [ho] ra máu; er spuckt - 1. nó có những chứng khái huyét (thổ huyét); 2. nó úc (túc, khùng) đén thổ máu; - abzapfen [lassen] 1. truyền máu cho ai; 2. (nghĩa bóng) trích máu cho ai; für j -n, für etw (A) Blut vergießen đổ máu vi...; sein - lassen đổ máu mình (hy sinh); - lassen müssen trả (mua) bằng giá đắt; das strömt zum Herzen tim thắt lại, rất đau xót, rất đau buổn; dabéi erstarrt [stockt, gefriert] einem das - in den Adern vì cái này mà sợ hết hồn (sợ khiếp vía, sợ hôn siêu phách lạc); etw im Blute ersticken nhấn chìm trong biển máu; j -n bis aufs Blut áussaugen, j -s Blut sáugen bóc lột ai đén tận xương tủy, hút máu hút mủ ai; i -m bis aufs - zusetzen quấy rầy ai; bis aufs Blut kämpfen chiến đấu quyết liệt; Milch und - mặt hông hào đẹp đẽ, đỏ da thắm thịt; 2. nòi gióng, chủng, huyết thông; dòng máu, máu mủ, họ hàng, nòi giống; 3. j -m (viel) böses - machen [verursachen] làm ai căm phẫn (công phẫn, phẫn nộ, phẫn uắt, túc giận, nổi giận); er hat dickes - nó khó tính; er hat heißes - nó là người nhiệt tâm; kaltes - bewahren giữ bình tĩnh (điềm tĩnh); mit kaltem Blut bình tĩnh, điềm tĩnh, đềm nhiên; (nur) rúhig Blut! yên tâm! junges [frisches] - thanh niên; leichtes - ngưòi nhẹ dạ (nông nổi); ein unschuldiges - ngưỏi trong sạch (trong trắng, trinh bạch); ármes - đúa trẻ nghèo khó.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

variety

dòng, chủng

Nhóm các sinh vật giống nhau trong cùng một loài nhưng khác biệt so với các nhóm khác của loài. Các sinh vật của một dòng truyền các đặc tính của chúng đến thế hệ con của chúng, nhưng cũng có khả năng lai với các dòng khác trong cùng loài. Thuật ngữ thường được dùng hạn chế đối với các loài thực vật.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chủng

seed, caste, race, to sow, to vaccinate

Từ điển tiếng việt

chủng

- I. dt. Loài, giống. II. Trồng cấy vác xin hay độc tố vi khuẩn vào da thịt để phòng bệnh hoặc để chẩn đoán, nghiên cứu: chủng đậu sơ chủng tiêm chủng.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Chủng

giống, loại, chủng loại, chủng sinh, chủng tộc, chủng viện, binh chủng, dị chủng, diệt chủng, đồng chủng; trồng, chủng đậu, chủng tử.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chủng

1) (y) impfen vt; Impfung f;

2) chủng người Rasse f; Menschenrasse f chủng biệt Rassenmerkmale n/pl, Rassenunterschied m/pl.