TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại vật

1. Chủng loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loại vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thứ loại 2. Bánh rượu lễ 3. Ngoại hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại biểu.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

loại vật

species

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

8.2 Einteilung der Werkstoffe

8.2 Phân loại vật liệu

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

26 Einteilung der Werkstoffe

26 Phân loại vật liệu

1.2.1 Einteilung der Werkstoffe

1.2.1 Phân loại vật liệu

27 Einteilung der Werkstoffe

27 Phân loại vật liệu

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einteilung der Werkstoffe

Phân loại vật liệu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

species

1. Chủng loại, chủng, loại, loại vật, thứ loại 2. Bánh rượu lễ 3. Ngoại hình, ngoại biểu.