Việt
1. Chủng loại
chủng
loại
loại vật
thứ loại 2. Bánh rượu lễ 3. Ngoại hình
ngoại biểu.
Anh
species
8.2 Einteilung der Werkstoffe
8.2 Phân loại vật liệu
26 Einteilung der Werkstoffe
26 Phân loại vật liệu
1.2.1 Einteilung der Werkstoffe
1.2.1 Phân loại vật liệu
27 Einteilung der Werkstoffe
27 Phân loại vật liệu
Einteilung der Werkstoffe
Phân loại vật liệu
1. Chủng loại, chủng, loại, loại vật, thứ loại 2. Bánh rượu lễ 3. Ngoại hình, ngoại biểu.