species
loaị , hạng ; loài adventitious ~ loài ngẫu nhiên alien ~ loài lạ, loài xâm nhập allied ~ loài cùng huyết thống allochthonous ~ loài ngoại lai basal ~ loài cơ bản biological ~ loài sinh học characteristic ~ loài đặc trưng cloud ~ loại mây constant ~ loài không đổi cosmopolitan ~ loài phân bố toàn cầu dealpine ~ loài núi thấp destructive ~ loài phá hoại differential ~ loài phân dị endemic ~ loài đặc hữu exotic ~ loài nhập nội , loài ngoại lai ~ biomass sinh khối loài ~ diversity tính đa dạng loài ~ richness độ phong phú loài immigrant ~ loài di cư incidental ~ loài ngẫu nhiên indifferent ~ loài không phân dị indigenous ~ loài địa phương introduced ~ loài ngoại nhập, loài sinh vật lạ, loài ngoại lai insular ~ loài ở đảo invasive ~ loài xâm lấn level-bottom ~ loài sống ở đáy local ~ loài địa phương , loài bản xứ look-alike ~ loài tương tự mineral ~ loại khoáng vật native ~ loài địa phương non-indigenous ~ loài ngoại lai occasional ~ loài ngẫu nhiên pioneer ~ loài tiên phong preferential ~ loài ưa thích keystone ~ loài chủ chốt rare ~ loài hiếm representative ~ loài tiêu biểu selective ~ loài chọn lọc sibling ~ loài chị em strange ~ loài lạ subdominant ~ loài ưu thế phụ threatened ~ loài bị đe doạ subordinate ~ loài phụ thuộc transgressive character ~ loài vượt đặc trưng tree ~ loài cây gỗ vicareous ~ loài thay thế