TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

species

loài

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

loại

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hạng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình thái

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

phạm trù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

kiểu dạng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thứ

 
Tự điển Dầu Khí

dạng

 
Tự điển Dầu Khí

loaị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loài adventitious ~ loài ngẫu nhiên alien ~ loài lạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loài ngoại lai ~ biomass sinh khối loài ~ diversity tính đa dạng loài ~ richness độ phong phú loài immigrant ~ loài di cư incidental ~ loài ngẫu nhiên indifferent ~ loài không phân dị indigenous ~ loài địa phương introduced ~ loài ngoại nhập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loài sinh vật lạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loài ngoại lai insular ~ loài ở đảo invasive ~ loài xâm lấn level-bottom ~ loài sống ở đáy local ~ loài địa phương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Chủng loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loại vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thứ loại 2. Bánh rượu lễ 3. Ngoại hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại biểu.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loài bản địa

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

giống

 
Từ điển triết học Kant

Anh

species

species

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển triết học Kant

native

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

species

Spezies

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Art

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học Kant

sp.

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

species

espèce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học Kant

Giống [Đức: Art; Anh: species]

-> > Loài,

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

species

Different forms of an organism among the members of a genus that are incapable of producing offspring by interbreeding.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

species

loài

Nhóm sinh vật có chung tổ tiên, có các đặc điểm chung, chỉ có thể sinh sản cùng loài với nhau để tạo ra thế hệ con có khả năng sinh sản và chúng thường khác biệt về mặt địa lý. Loài là một cấu thành cơ bản trong hệ thống phân loại.

species,native

loài bản địa

Xem loài bản địa (Species, indigenous-)

Từ điển môi trường Anh-Việt

Species

Loài

1. A reproductively isolated aggregate of interbreeding organisms having common attributes and usually designated by a common name.2. An organism belonging to such a category.

1. Tập hợp đơn lẻ về mặt sinh sản các sinh vật giao phối có cùng thuộc tính chung và thường được gọi bằng một tên chung. 2. Một sinh vật thuộc loại như vậy.

Từ điển toán học Anh-Việt

species

loài; loại; phạm trù

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

species

1. Chủng loại, chủng, loại, loại vật, thứ loại 2. Bánh rượu lễ 3. Ngoại hình, ngoại biểu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spezies

species

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Species

Loài

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Species

[DE] Spezies

[VI] Loài

[EN] 1. A reproductively isolated aggregate of interbreeding organisms having common attributes and usually designated by a common name.2. An organism belonging to such a category.

[VI] 1. Tập hợp đơn lẻ về mặt sinh sản các sinh vật giao phối có cùng thuộc tính chung và thường được gọi bằng một tên chung. 2. Một sinh vật thuộc loại như vậy.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Species

Loài

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Species /SINH HỌC/

Loài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

species

loài, loại, phạm trù

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

species /SCIENCE/

[DE] Art

[EN] species

[FR] espèce

species /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Art; Spezies; sp.

[EN] species

[FR] espèce

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

species

loaị , hạng ; loài adventitious ~ loài ngẫu nhiên alien ~ loài lạ, loài xâm nhập allied ~ loài cùng huyết thống allochthonous ~ loài ngoại lai basal ~ loài cơ bản biological ~ loài sinh học characteristic ~ loài đặc trưng cloud ~ loại mây constant ~ loài không đổi cosmopolitan ~ loài phân bố toàn cầu dealpine ~ loài núi thấp destructive ~ loài phá hoại differential ~ loài phân dị endemic ~ loài đặc hữu exotic ~ loài nhập nội , loài ngoại lai ~ biomass sinh khối loài ~ diversity tính đa dạng loài ~ richness độ phong phú loài immigrant ~ loài di cư incidental ~ loài ngẫu nhiên indifferent ~ loài không phân dị indigenous ~ loài địa phương introduced ~ loài ngoại nhập, loài sinh vật lạ, loài ngoại lai insular ~ loài ở đảo invasive ~ loài xâm lấn level-bottom ~ loài sống ở đáy local ~ loài địa phương , loài bản xứ look-alike ~ loài tương tự mineral ~ loại khoáng vật native ~ loài địa phương non-indigenous ~ loài ngoại lai occasional ~ loài ngẫu nhiên pioneer ~ loài tiên phong preferential ~ loài ưa thích keystone ~ loài chủ chốt rare ~ loài hiếm representative ~ loài tiêu biểu selective ~ loài chọn lọc sibling ~ loài chị em strange ~ loài lạ subdominant ~ loài ưu thế phụ threatened ~ loài bị đe doạ subordinate ~ loài phụ thuộc transgressive character ~ loài vượt đặc trưng tree ~ loài cây gỗ vicareous ~ loài thay thế

Tự điển Dầu Khí

species

o   loại, hạng, thứ

o   dạng, hình thái

o   (sinh vật) loài

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

species

A classificatory group of animals or plants subordinate to a genus.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Species

Loài

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Species

[DE] Spezies

[EN] Species

[VI] loại, hạng, hình thái, kiểu dạng

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

species

[DE] Spezies

[EN] species

[VI] loài

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

species

loại