Việt
loài
hạng
loại
hình thái
kiểu dạng
gióng
: die uier ~ bón phép tính số học
pl dược thảo
cây thuóc
đồ gia vị.
loại đặc biệt
giống
Anh
species
Đức
Spezies
Arten
Art
sp.
Pháp
espèce
die uier Spezies
(toán) bón phép tính số học; 3. pl dược thảo, cây thuóc, đồ gia vị.
Arten,Spezies /SCIENCE,FISCHERIES/
[DE] Arten; Spezies
[EN]
[FR]
Art,Spezies,sp. /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Art; Spezies; sp.
[EN] species
[FR] espèce
Spezies /[’Jpe:tsies, 'sp...J, die; -, - i...e:s]/
loại đặc biệt; loài; hạng; giống;
Spezies /f =, =/
1. gióng, loài (trong sinh vật); 2.: die uier Spezies (toán) bón phép tính số học; 3. pl dược thảo, cây thuóc, đồ gia vị.
Species
[DE] Spezies
[VI] Loài
[EN] 1. A reproductively isolated aggregate of interbreeding organisms having common attributes and usually designated by a common name.2. An organism belonging to such a category.
[VI] 1. Tập hợp đơn lẻ về mặt sinh sản các sinh vật giao phối có cùng thuộc tính chung và thường được gọi bằng một tên chung. 2. Một sinh vật thuộc loại như vậy.
[EN] Species
[VI] loại, hạng, hình thái, kiểu dạng
[VI] loài