TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại đặc biệt

loại đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

loại đặc biệt

Spezies

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mechanische Messzeiger besitzen Messbereiche von 50 μm, als Sonderanfertigungen 100 μm.

Đồng hồ so cơ học có phạm vi đo 50 μm, cũng có loại đặc biệt cho phạm vi 100 μm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sondersorten

Các loại đặc biệt

Sondersorten, Handels- und Grundgüten

Loại đặc biệt, thép thường và thép hàng cơ bản

Produziert werden jedoch wesentlich genauere Geräte (bis zu 1/3 der erlaubten Abweichungen, in Spezialausführungen noch genauer)

Thực tế máy đo được chính xác hơn (đến 1/3 độ sai lệch cho phép, ở máy loại đặc biệt còn đạt chính xác cao hơn)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spezies /[’Jpe:tsies, 'sp...J, die; -, - i...e:s]/

loại đặc biệt; loài; hạng; giống;