TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loài adventitious ~ loài ngẫu nhiên alien ~ loài lạ

loaị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loài adventitious ~ loài ngẫu nhiên alien ~ loài lạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loài ngoại lai ~ biomass sinh khối loài ~ diversity tính đa dạng loài ~ richness độ phong phú loài immigrant ~ loài di cư incidental ~ loài ngẫu nhiên indifferent ~ loài không phân dị indigenous ~ loài địa phương introduced ~ loài ngoại nhập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loài sinh vật lạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loài ngoại lai insular ~ loài ở đảo invasive ~ loài xâm lấn level-bottom ~ loài sống ở đáy local ~ loài địa phương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

loài adventitious ~ loài ngẫu nhiên alien ~ loài lạ

species

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

species

loaị , hạng ; loài adventitious ~ loài ngẫu nhiên alien ~ loài lạ, loài xâm nhập allied ~ loài cùng huyết thống allochthonous ~ loài ngoại lai basal ~ loài cơ bản biological ~ loài sinh học characteristic ~ loài đặc trưng cloud ~ loại mây constant ~ loài không đổi cosmopolitan ~ loài phân bố toàn cầu dealpine ~ loài núi thấp destructive ~ loài phá hoại differential ~ loài phân dị endemic ~ loài đặc hữu exotic ~ loài nhập nội , loài ngoại lai ~ biomass sinh khối loài ~ diversity tính đa dạng loài ~ richness độ phong phú loài immigrant ~ loài di cư incidental ~ loài ngẫu nhiên indifferent ~ loài không phân dị indigenous ~ loài địa phương introduced ~ loài ngoại nhập, loài sinh vật lạ, loài ngoại lai insular ~ loài ở đảo invasive ~ loài xâm lấn level-bottom ~ loài sống ở đáy local ~ loài địa phương , loài bản xứ look-alike ~ loài tương tự mineral ~ loại khoáng vật native ~ loài địa phương non-indigenous ~ loài ngoại lai occasional ~ loài ngẫu nhiên pioneer ~ loài tiên phong preferential ~ loài ưa thích keystone ~ loài chủ chốt rare ~ loài hiếm representative ~ loài tiêu biểu selective ~ loài chọn lọc sibling ~ loài chị em strange ~ loài lạ subdominant ~ loài ưu thế phụ threatened ~ loài bị đe doạ subordinate ~ loài phụ thuộc transgressive character ~ loài vượt đặc trưng tree ~ loài cây gỗ vicareous ~ loài thay thế