Việt
tự nhiên
địa phương
thổ dân
thổ sản ~ element yế u t ố tự nhiên ~ giod vàng t ự nhiên ~ metal kim lo ại t ự nhiên ~ people th ổ dân ~ species loài b ản đị a
loài địa phương
tự sinh
thiên nhiên
tại chỗ
loài bản địa
ban đầu
Anh
native
species
original
natural
pristine
primary
Đức
nativ
einheimisch
ursprünglich
Pháp
à l'origine
native,original,natural,pristine,primary
[DE] ursprünglich
[EN] native, original, natural, pristine, primary
[FR] à l' origine
[VI] ban đầu
species,native
Xem loài bản địa (Species, indigenous-)
tự nhiên, tự sinh, thiên nhiên, tại chỗ, địa phương
tự nhiên; (thuộc) địa phương, thổ dân, thổ sản ~ element yế u t ố tự nhiên ~ giod vàng t ự nhiên ~ metal kim lo ại t ự nhiên ~ people th ổ dân ~ species loài b ản đị a, loài địa phương
nativ (nicht-denaturiert)