TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loài địa phương

loài đặc hữu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loài địa phương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tự nhiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa phương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thổ dân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thổ sản ~ element yế u t ố tự nhiên ~ giod vàng t ự nhiên ~ metal kim lo ại t ự nhiên ~ people th ổ dân ~ species loài b ản đị a

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

loài địa phương

endemic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

native

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

endemic

loài đặc hữu, loài địa phương

native

tự nhiên; (thuộc) địa phương, thổ dân, thổ sản ~ element yế u t ố tự nhiên ~ giod vàng t ự nhiên ~ metal kim lo ại t ự nhiên ~ people th ổ dân ~ species loài b ản đị a, loài địa phương