Việt
loài đặc hữu
loài địa phương
tự nhiên
địa phương
thổ dân
thổ sản ~ element yế u t ố tự nhiên ~ giod vàng t ự nhiên ~ metal kim lo ại t ự nhiên ~ people th ổ dân ~ species loài b ản đị a
Anh
endemic
native
loài đặc hữu, loài địa phương
tự nhiên; (thuộc) địa phương, thổ dân, thổ sản ~ element yế u t ố tự nhiên ~ giod vàng t ự nhiên ~ metal kim lo ại t ự nhiên ~ people th ổ dân ~ species loài b ản đị a, loài địa phương