TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loài đặc hữu

loài đặc hữu

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loài địa phương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

loài đặc hữu

endemic species

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

endemic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

endemic

loài đặc hữu, loài địa phương

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

endemic species

loài đặc hữu

Loài phân bố tự nhiên giới hạn ở một vùng hay một khu vực.