Việt
đặc hữu
loài đặc hữu
loài địa phương
Thuộc bệnh địa phương
sinh vật đặc hữu
Anh
endemic
Đức
endemisch
Pháp
endémique
sinh vật (gây bệnh) đặc hữu
Có đặc tính riêng biệt hay bản địa của một vùng. Tác nhân gây bệnh hay bệnh đặc hữu hiện diện, hoặc thường thấy trong một quần thể hay trong vùng địa lý trong mọi thời gian.
Thuộc bệnh địa phương, đặc hữu
endemic /SCIENCE/
[DE] endemisch
[EN] endemic
[FR] endémique
loài đặc hữu, loài địa phương
Peculiar to some specified country or people.
[VI] đặc hữu
[VI] đặc hữu (loài sinh vật...