TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

endemic

đặc hữu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loài đặc hữu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loài địa phương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Thuộc bệnh địa phương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh vật đặc hữu

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

endemic

endemic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

endemic

endemisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

endemic

endémique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

endemic

sinh vật (gây bệnh) đặc hữu

Có đặc tính riêng biệt hay bản địa của một vùng. Tác nhân gây bệnh hay bệnh đặc hữu hiện diện, hoặc thường thấy trong một quần thể hay trong vùng địa lý trong mọi thời gian.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

endemic

Thuộc bệnh địa phương, đặc hữu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

endemic /SCIENCE/

[DE] endemisch

[EN] endemic

[FR] endémique

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

endemic

loài đặc hữu, loài địa phương

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

endemic

Peculiar to some specified country or people.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

endemic

[DE] endemisch

[EN] endemic

[VI] đặc hữu

endemic

[DE] endemisch

[EN] endemic

[VI] đặc hữu (loài sinh vật...