TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc hữu

đặc hữu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc bệnh địa phương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đặc hữu

endemic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đặc hữu

endemisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

endemic

Thuộc bệnh địa phương, đặc hữu

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đặc hữu

[DE] endemisch

[EN] endemic

[VI] đặc hữu

đặc hữu

[DE] endemisch

[EN] endemic

[VI] đặc hữu (loài sinh vật...