TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

endemisch

đặc hữu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

địa phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dặc hữu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

endemisch

endemic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enphytotic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

endemisch

endemisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

endemisch

endémique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emphytie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

endemisch /a/

địa phương, dặc hữu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

endemisch /SCIENCE/

[DE] endemisch

[EN] endemic

[FR] endémique

endemisch /SCIENCE,AGRI/

[DE] endemisch

[EN] enphytotic

[FR] emphytie

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

endemisch

[DE] endemisch

[EN] endemic

[VI] đặc hữu

endemisch

[DE] endemisch

[EN] endemic

[VI] đặc hữu (loài sinh vật...