Việt
đặc hữu
địa phương
dặc hữu.
Anh
endemic
enphytotic
Đức
endemisch
Pháp
endémique
emphytie
endemisch /a/
địa phương, dặc hữu.
endemisch /SCIENCE/
[DE] endemisch
[EN] endemic
[FR] endémique
endemisch /SCIENCE,AGRI/
[EN] enphytotic
[FR] emphytie
[VI] đặc hữu
[VI] đặc hữu (loài sinh vật...