Urbevölkerung /die; -, -en/
cư dân gốc;
thổ dân;
Urvolk /das; -[e]s, Urvölker/
cư dân gô' c;
thổ dân;
Native /[’neitiv], der; -s, -s/
người dân bản xứ;
người địa phương;
thổ dân (Einge borener);
Eingeborene,Eingeborne /der u. die; -n, - n/
người dân bản xứ;
cư dân bản địa;
dân chính gốc;
thổ dân (Ureinwohner);
Naturvolk /das (meist PI.) (Völkerk. veral tend)/
thổ dân;
bộ tộc sống cách biệt với thế giới hiện đại;
bộ tộc nguyên thủy;