TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eingeborne

người dân bản xứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư dân bản địa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân chính gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổ dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

eingeborne

Eingeborene

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eingeborne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eingeborene,Eingeborne /der u. die; -n, - n/

người dân bản xứ; cư dân bản địa; dân chính gốc; thổ dân (Ureinwohner);