Việt
dân chính gốc
dân bản quán
người dân bản xứ
cư dân bản địa
thổ dân
Đức
Urbewohner
Eingeborene
Eingeborne
Urbewohner /der; -s, -/
dân chính gốc; dân bản quán;
Eingeborene,Eingeborne /der u. die; -n, - n/
người dân bản xứ; cư dân bản địa; dân chính gốc; thổ dân (Ureinwohner);