Việt
tự sinh
tự phát
nội sinh
hàn xì
tự nhiên
thiên nhiên
tại chỗ
địa phương
tự động
tự ý
tự phát sinh.
Anh
autogenous
propriogenic
idiogenous
autogenesis
autogenic
spontaneous
adventitious
autofining
auto-generating
autonomous
native
Đức
autogen
propriogen
spontan
Viren gelten definitionsgemäß nicht als Lebewesen, da sie keine Zellen sind, keinen eigenen Stoffwechsel besitzen und sich nicht eigenständig fortpflanzen können. Sie sind aber ein wichtiger mikrobiologischer Forschungsgegenstand.
Theo định nghĩa, virus không là sinh vật, vì chúng không có tế bào, không có quá trình trao đổi chất độc lập và tự sinh sản, nhưng chúng là một đối tượng quan trọng trong các nghiên cứu về vi sinh vật.
Kennzeichen des Lebens sind: Aufbau aus organischen Stoffen, Organisation in Zellen, Stoff- und Energiewechsel, Wachstum, selbstständige Fortpflanzung, selbstständige Bewegung und Reizbarkeitserscheinungen.
Dấu hiệu của một cơ thể sống là: hình thành từ các chất hữu cơ, tổ chức trong tế bào, có quá trình chuyển hóa và biến đổi năng lượng, tăng trưởng, tự sinh sản, chuyển động độc lập và phản ứng với sự kích thích.
spontan /a/
1. tự động, tự ý; 2. tự sinh, tự phát, tự phát sinh.
tự nhiên, tự sinh, thiên nhiên, tại chỗ, địa phương
tự sinh; hàn xì
autogen /[-'ge:n ] (Adj.)/
(Psych ) tự sinh;
adventitious, autofining, auto-generating, autonomous
(hiện tượng) tự sinh
tự phát , tự sinh
[DE] autogen
[EN] autogenous
[VI] tự sinh
tự sinh,nội sinh
[DE] propriogen
[EN] propriogenic
[VI] tự sinh; nội sinh