Việt
tự sinh
hàn hơi
hàn xì
Anh
autogenous
Đức
autogen
Beim Autogen-Brennschneiden bewirkt eine Brenngas-Sauerstoffflamme die Erwärmung auf die Entzündungstemperatur von ca. 1200 °C und die Qxidation (Bild 2) des Werkstoffs in der Trennfuge.
Khi cắt bằng hàn xì, một ngọn lửa từ hỗn hợpkhí oxy và khí đốt nung nóng đến nhiệt độbốc cháy khoảng 1200 °C và oxy hóa vật liệu trong rãnh cắt (Hình 2).
autogen /[-'ge:n ] (Adj.)/
(Technik) (thuộc) hàn xì; hàn hơi;
(Psych ) tự sinh;
autogen /adj/THAN, CT_MÁY/
[EN] autogenous
[VI] (thuộc) hàn hơi, hàn xì
[DE] autogen
[VI] tự sinh