TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàn xì

hàn xì

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàn hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự sinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

hàn xì

autogenous

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sweat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hàn xì

autogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Autogen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Gasschweißen (Bild 3), auch Autogenschwei- ßen genannt, wird der Werkstoff durch die Wärme einer Brenngas-Sauerstoff-Flamme zum Schmelzen gebracht und mithilfe eines Zusatzwerkstoffes verbunden.

Hàn hơi (Hình 3) còn gọi là hàn xì oxy-acetylen, vật liệu hàn được gia nhiệt làm chảy lỏng bằng lửa ngọn và kết dính với nhau bởi một chất trợ dung.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gasschmelzschweißen

Hàn nóng chảy bằng khí (Hàn xì)

Die Auswahl eines anzuwendenden Schweißverfahrens ist von zahlreichen Faktoren abhängig. Gasschmelzschweißen:

Việc chọn lựa phương pháp hàn để áp dụng tùy thuộc nhiều yếu tố. Hàn khí nóng chảy (hàn xì, hàn gió đá):

Beim Autogen-Brennschneiden bewirkt eine Brenngas-Sauerstoffflamme die Erwärmung auf die Entzündungstemperatur von ca. 1200 °C und die Qxidation (Bild 2) des Werkstoffs in der Trennfuge.

Khi cắt bằng hàn xì, một ngọn lửa từ hỗn hợpkhí oxy và khí đốt nung nóng đến nhiệt độbốc cháy khoảng 1200 °C và oxy hóa vật liệu trong rãnh cắt (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

autogen /[-'ge:n ] (Adj.)/

(Technik) (thuộc) hàn xì; hàn hơi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Autogen- /pref/THAN, CT_MÁY/

[EN] autogenous

[VI] (thuộc) hàn hơi, hàn xì

autogen /adj/THAN, CT_MÁY/

[EN] autogenous

[VI] (thuộc) hàn hơi, hàn xì

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

autogenous

tự sinh; hàn xì

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sweat

hàn xì

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hàn xì

X. hàn hơi