TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sweat

làm toát mồ hôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàn vẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàn vày với hồ quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàn xì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đọng giọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đốt chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chảy nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chảy mồ hôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất lỏng ngưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mồ hôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đổ mồ hôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuốc hàn thiếc mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toát mồ hôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tách lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổn thất phụ tải rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xỉ nóng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hợp kim hàn thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân tách thành phần phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sấy khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sweat

 sweat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eliquate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sudor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dew-point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fine solder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perspire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sudoresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exudation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stray loads loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

molten slag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smelt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ordinary solder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soldering resin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

separation of the spectrum components

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 share

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desiccate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freeze-drying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sweat

làm toát mồ hôi (lò đúc)

 sweat

hàn vẩy

 sweat

hàn vày với hồ quang

 sweat

hàn xì

 sweat /cơ khí & công trình/

hàn vẩy

 sweat

đọng giọt

 sweat

đốt chảy

 sweat

sự chảy nước

 sweat

chảy mồ hôi

 sweat /giao thông & vận tải/

chất lỏng ngưng

 eliquate, sweat

làm rò

 sudor, sweat /y học/

mồ hôi

 dew-point, sweat

đổ mồ hôi

fine solder, sweat

thuốc hàn thiếc mềm

 perspire, sudoresis, sweat

toát mồ hôi

exudation, exude, sweat

sự tách lỏng

stray loads loss, sweat

tổn thất phụ tải rò

molten slag, smelt, sweat

xỉ nóng chảy

ordinary solder, soldering resin, sweat

hợp kim hàn thường

separation of the spectrum components, share, sweat

sự phân tách thành phần phổ

Dầu bị giữu lại, các loại sáp nóng chảy ở nhiệt thấp được xả ra từ bánh lọc trong quy trình khử sáp.

The entrapped oil and low-melting waxes that drain off from the filter cake during a dewaxing process.

 bake, cure, desiccate, dry out, fire, freeze-drying, sweat

sấy khô