bake
nướng
bake
nướng lò
bake /dệt may/
dệt xử lý nhiệt (in hàng dệt, chỗ bị bẩn)
bake /dệt may/
dệt xử lý nhiệt (in hàng dệt, chỗ bị bẩn)
bake
nung
bake /xây dựng/
nung (gạch)
bake /hóa học & vật liệu/
nung ủ (thép)
bake
sấy
bake, cure, desiccate, dry out, fire, freeze-drying, sweat
sấy khô