TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nung ủ

nung ủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nung ủ

bake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Annealing

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

 boil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nung ủ

glühen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Interstetial Free-Stähle (Kennbuchstabe Y). Z.B. HC180Y, HC260Y. Sie sind Stähle, die im Vakuum entkohlend geglüht und anschließend mit Phosphor und Mangan legiert werden.

Thép Interstitial Free hay thép IF – thép không có nguyên tử lạ xen kẽ vào cấu trúc của nguyên tố chính (Mã tự Y), thí dụ HC180Y, HC260Y, là loại thép được nung ủ khử carbon trong chân không và sau đó được pha thêm phosphor và mangan.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

z. B. S420N: Feinkornbaustahl, Streckgrenze Re = 420 N/mm2, normalgeglüht

Thí dụ mác thép S420 N: thép kết cấu hạt mịn, giới hạnchảy Re = 420 N/mm2, nung ủ/ram thường hóa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Weichgeglüht

Nung ủ mềm

Weichgeglüht

Nung/ ủ mềm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bake, boil, burn

nung ủ (thép)

 bake /hóa học & vật liệu/

nung ủ (thép)

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Glühen

[VI] nung ủ

[EN] Annealing

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glühen /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] bake

[VI] nung ủ (thép)