TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 boil

đun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đun sôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm sôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bốc hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nung ủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ dưới ống hòm nhĩ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 boil

 boil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seethe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scald

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leakage water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aleppo boll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

external aperture of tympanic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boil

đun

 boil

đun sôi

 boil

sự sôi

 boil

sôi

 boil, seethe /hóa học & vật liệu;vật lý;vật lý/

làm sôi

 boil, scald

nấu

 boil, evaporation

sự bốc hơi

 boil, leakage water /hóa học & vật liệu/

nước rò

Một dòng chảy hỗn hợp nước và chất liệu rắn chảy vào một khu khai quật do áp suất nước ở bên ngoài khu khai quật vượt qua mức thông thường.

An accidental flow of water and solid material into an excavation due to excessive water pressure outside the excavation. Also, BLOW.

 aleppo boll, boil /y học/

nhọt

 blot, boil, cast

vết

bake, boil, burn

nung ủ (thép)

external aperture of tympanic, boil, bore

lỗ dưới ống hòm nhĩ