boil
đun
boil
đun sôi
boil
sự sôi
boil
sôi
boil, seethe /hóa học & vật liệu;vật lý;vật lý/
làm sôi
boil, scald
nấu
boil, evaporation
sự bốc hơi
boil, leakage water /hóa học & vật liệu/
nước rò
Một dòng chảy hỗn hợp nước và chất liệu rắn chảy vào một khu khai quật do áp suất nước ở bên ngoài khu khai quật vượt qua mức thông thường.
An accidental flow of water and solid material into an excavation due to excessive water pressure outside the excavation. Also, BLOW.
aleppo boll, boil /y học/
nhọt
blot, boil, cast
vết
bake, boil, burn
nung ủ (thép)
external aperture of tympanic, boil, bore
lỗ dưới ống hòm nhĩ