cast /toán & tin/
sự đổi kiểu chữ
cast /hóa học & vật liệu/
mầu sắc (của dầu)
cast
đổ bê tông (sự đổ bê tông)
cast /toán & tin/
đổi kiểu
cast /toán & tin/
sự đổi kiểu chữ
cast
đúc
cast /xây dựng/
đúc cọc
cast /xây dựng/
băng bột, vật đúc khuôn
cast /xây dựng/
đúc tượng
cast /ô tô/
được đúc
cast
được rót
cast
ép
Ví dụ như ép từ kiểu dữ liệu số ra kiểu dữ liệu chuỗi...
cast /cơ khí & công trình/
thả
cast /xây dựng/
để khuôn
cast
vật đúc
cast /y học/
băng bột, vật đúc khuôn
cast
sắc thái
cast, strike /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
mẻ đúc