TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được rót

được rót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được rót

 cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Zellkultivierung wird der Schüttelkolben mit Nährmedium befüllt und sterilisiert.

Để nuôi cấy tế bào, bình lắc được rót đầy môi trường dinh dưỡng và được tiệt trùng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Schmelze wird mittels Schwerkraft in Metalldauerformen (Kokillen) gegossen.

Kim loại nóng chảy được rót vào khuôn vĩnh cửu (khuôn kim loại) nhờ trọng lực.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auch hier wird zunächst die Kavität vollständig gefüllt.

Với phương pháp này, đầu tiên lòng khuôn phải được rót đầy.

Anschließendwird die gewünschte Aluminiumlegierung inder Keramikform abgegossen.

Sau đó hợp kim nhôm được rót vào khuôn gốm (đã nung chín).

Nach erfolgter Zwischenlagerung werden die Kügelchen in die gewünschten Formen geschüttet oder geblasen.

Sau giai đoạn lưu trữ trung gian, các hạt xốp nhỏ được rót hoặc thổi vào các khuôn tạo hình.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast

được rót

cast

được rót