Việt
Đổ bê tông
đúc bê tông
đưa bê tông vào
xây bằng bê tông.
xây bằng bê tông
tráng bê tông
phủ bê tông
Anh
Cast
to cast
To pour concrete
concrete
cast
pour concrete
Concrete placement
pouring of concrete
Đức
betonieren
verbinden
Beton einbringen
Beton Einbringen von
Pháp
Couler du béton
eine betonierte Straße
một con đường tráng bê tông.
betonieren /[beto'ni:ran] (sw. V.; hat)/
đổ bê tông; xây bằng bê tông; tráng bê tông; phủ bê tông;
một con đường tráng bê tông. : eine betonierte Straße
betonieren /vt/
đổ bê tông, xây bằng bê tông.
[VI] đưa bê tông vào, đổ bê tông
[EN] pouring of concrete
Cast, (casting)
Đổ bê tông (sự đổ bê tông)
verbinden /vt/XD/
[EN] concrete
[VI] đổ bê tông (khối rắn)
Beton einbringen /vi/XD/
[EN] pour concrete
[VI] đổ bê tông
betonieren /vt/XD/
[VI] đổ bê tông, đúc bê tông
betonieren /vi/XD/
Đổ bê tông [sự đổ bê tông]
đổ bê tông
đổ bê tông (sự đổ bê tông)
cast, to cast /xây dựng/
[EN] To pour concrete
[VI] Đổ bê tông
[FR] Couler du béton
[VI] Đổ bê tông gồm các thao tác đổ bê tông vào trong ván khuôn đầm lèn và bảo dưỡng tới khi hoàn thành .