Việt
đúc bê tông
đổ bê tông
bê tông
dổ bê tõng
Anh
concrete
pour concrete
Đức
betonieren
bê tông; dổ bê tõng, đúc bê tông
betonieren /vt/XD/
[EN] concrete
[VI] đổ bê tông, đúc bê tông
betonieren /vi/XD/
[EN] pour concrete
concrete /xây dựng/