TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to cast

Đổ bê tông

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

to cast

to cast

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Never,” answers Einstein, who continues to cast.

“Chưa”, Einstein vừa đáp vừa thả câu.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

to cast

: quăng, ném, thài, loại [L] 1/ bác khước, bác đơn 2/ a/ tuyên phạt tiền lệ phí, án phí, b/ tuyên phạt tiên bồi thường thiệt hại (to be cast ìn costs, in damages) - casting vote - lá phiếu quyết định, lá phiếu ưu thang.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

to cast

Đổ bê tông (sự đổ bê tông)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

to cast

Đổ bê tông (sự đổ bê tông)