Việt
Đổ bê tông
vật đúc
đúc
rót
khuôn đúc
ném
đổ bê tông
vết hằn
khuôn dúc
sự dổi kiểu chứ
dữ liệu
đổi kiếu
thả
màu dầu huỳnh quang
vết
sự đúc
sự đổ khuôn
sự ném
mầu sắc
huỳnh quang
sự quăng
sự đổi kiểu chữ
băng bột
vật đúc khuôn
đúc cọc
đúc tại chỗ
đúc tượng
được đúc
mẻ đúc
được rót
Bó bột
quăng
luyện
thỏi đúc
sự đổi mầu
Anh
cast
Cast :
Đức
Abguss
GEGOSSEN
Guss
Mundschnur
Vorfach
gelotet
gießen
Besetzung :
Pháp
Distribution:
COULÉ
empreinte par coulage
coulée
bas-de-ligne
Cast
Cast, (casting)
Đổ bê tông (sự đổ bê tông)
gelotet /adj/CNSX/
[EN] cast (được)
[VI] (được) đúc, rót
gießen /vt/IN/
[EN] cast
[VI] đúc
gießen /vt/CT_MÁY, GIẤY/
cast /TECH/
[DE] Abguss
[FR] empreinte par coulage
cast /INDUSTRY-METAL/
[DE] Abguss; Guss
[FR] coulée
cast /FISCHERIES/
[DE] Mundschnur; Vorfach
[FR] bas-de-ligne
luyện, đúc, vật đúc, rót, thỏi đúc, sự đổi mầu, vết hằn
ném, quăng
Đổ bê tông [sự đổ bê tông]
đổ bê tông (sự đổ bê tông)
cast /toán & tin/
băng bột, vật đúc khuôn
sự quăng, sự ném bounce ~ vết bật brush ~ vết hình bàn chải chevron ~ vết hình sọc chữ chi crescent ~ vết hình lưỡi liềm interfacial ~ vết mặt phân cách gutter ~ vết hình rãnh load ~ dạng tải trọng roll ~ vết cuộn prod ~ dạng va chạm ma sát skip ~ dấu hiệu chuyển tải sole ~ dạng nền
[kɑ:st]
o màu dầu huỳnh quang
Màu huỳnh quang của dầu.
o vết, vết hằn; sự đúc, sự đổ khuôn; sự ném; mầu sắc (của dầu); huỳnh quang
§ down cast : giếng thông gió (xuống mỏ)
§ cast of an oil : màu sắc của dầu
đổ ì kịề u Sự biến đồi dữ liệu từ kiều này sang kiều khác do người lập trình quy đinh, như đồl từ kiều nguyên sang kiều dấu phầy động. Còn gọi là coercion.
CAST
[DE] GEGOSSEN
[EN] CAST
[FR] COULÉ
khuôn đúc, vật đúc; đúc, rót; ném; thả
[EN] Cast :
[FR] Distribution:
[DE] Besetzung :
[VI] khuôn để bó im xương, khớp.
khuôn dúc, vật đúc; sự dổi kiểu chứ, dữ liệu; đổi kiếu