TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

distribution

distribution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distribution application

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

timing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spread

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

distribution

Verteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Verteilanwendung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austeilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Distribution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stromübertragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steuerrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwankung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streuung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abgabe

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

distribution

distribution

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

étalement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

distribution

distribution

Abgabe, Verteilung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distribution /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verteilung

[EN] distribution

[FR] distribution

distribution /IT-TECH/

[DE] Verteilanwendung; Verteilung

[EN] distribution; distribution application

[FR] distribution

distribution /IT-TECH/

[DE] Austeilung; Distribution; Verteilung

[EN] distribution

[FR] distribution

distribution /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stromübertragung

[EN] distribution

[FR] distribution

distribution /ENG-MECHANICAL/

[DE] Steuerrad

[EN] timing(gear)

[FR] distribution(engrenage de)

distribution,étalement /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schwankung; Streuung

[EN] spread

[FR] distribution; étalement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

distribution

distribution [distRibysjô] n. f. 1. Sự chia, sự phân phối, sự phân phát. Distribution de vivres: Phân phối lương thực, thực phắm. La distribution du courrier: Sự phân phát thư tín. > Distribution des prix: Lề phát phần thuồng (cho học sinh giỏi vào cuối năm). 2. ỈKHÂU, Đ.ÀNH Sự phân vai (cho các diễn viên). -Par ext. Dàn diễn viên. Ce film bénéficie d’une prestigieuse distribution: Phim nậy có dưọc mot dàn diễn viên tuyệt vòi. 3. KTÉ Circuit de distribution: Chu trình lưu thông phân phối. 4. Sự sắp xếp, sự bố trí. La distribution des paragraphes dans un texte: Sự sắp xếp các đoạn trong một bài văn. 5. NGÔN Cách bố cục phân bố. 6. Sự sắp xếp (tùy theo sự sử dụng). La distribution des pièces d’un logement: Sự sắp xếp các gian của môt chỗ ở. 7. TOÁN Sự phân bố, điều hồa. 8. KỸ Sự phân phối (cho ngưòi dùng). Distribution de l’électricité, du gaz: Sự phản phối điện, khí dốt. -Bồng dispatching. > Cơ cấu phối khí (một mô tơ, máy móc).