TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

austeilung

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

austeilung

distribution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

austeilung

Austeilung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Distribution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

austeilung

distribution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austeilung,Distribution,Verteilung /IT-TECH/

[DE] Austeilung; Distribution; Verteilung

[EN] distribution

[FR] distribution

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Austeilung /die; -en/

sự phân chia; sự phân phối; sự phân phát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Austeilung /f =, -en/

sự] phân chia, phân phôi, phân phát.