Verteilung /die; -, -en/
sự phân phối;
sự phân phát;
sự phân phát lương thực. : die Verteilung von Lebensmitteln
Austragung /die; -, -en (PI. selten)/
sự phân phát;
sự giao đến nhà;
Austeilung /die; -en/
sự phân chia;
sự phân phối;
sự phân phát;
Zuteilung /die; -, -en/
sự phân phối;
sự phân chia;
sự phân phát;
sự cấp phát;
Ausschüttung /die; -, -en/
sự phân chia;
sự phân bổ;
sự phân phối;
sự phân phát;
sự' chia lãi cổ phần;