Aufteilung /die; -, -en/
sự phân chia;
Trennung /die; -en/
sự phân chia (khái niệm V V );
Differenzie /rung, die; -, -en/
(Biol ) sự phân định;
sự phân chia (lớp, nhóm, loại);
Teilung /die; -, -en/
sự phân chia;
sự phân phối;
Zerspaltung /die; -, -en/
sự phân chia;
sự chia tách ra;
Austeilung /die; -en/
sự phân chia;
sự phân phối;
sự phân phát;
Zerteilung /die; -, -en/
sự phân chia;
sự chia cắt;
sự xé ra;
Repartition /die; -, -en (Börsenw.)/
sự phân phối;
sự phân chia;
sự phân bổ;
Separation /die; -, -en/
sự phân ra;
sự ngăn ra;
sự phân chia (ranh giới V V );
Abteilung /die; -en/
sự phân chia;
sự tách ra;
sự ngăn ra;
Einteilung /die; -, -en/
sự phân chia;
sự phân ra;
sự chia ra;
Trennung /die; -en/
sự phân chia;
sự phân ly;
sự phân lập;
Scheidung /die; -en/
sự phân tách;
sự phân chia;
sự phân biệt;
Unterteilung /die; -, -en/
sự chia nhỏ ra;
sự phân ra;
sự phân chia;
Stafflung /die; -, -en/
sự phân chia;
sự phân đoạn;
sự sắp xếp theo cấp độ;
Gliederung /die; -, -en/
sự xếp đặt;
sự phân chia;
cách xếp đặt;
cách bài trí;
Zerlegung /die; -, -en/
sự phân tách;
sự cắt ra;
sự chặt ra;
sự phân chia;
Zuteilung /die; -, -en/
sự phân phối;
sự phân chia;
sự phân phát;
sự cấp phát;
Spaltung /die; -, -en/
sự phân chia;
sự chia rẽ;
sự bất hòa;
sự bất đồng [zwischen + Dat : giữa ];
Sonderung /die; -, -en (geh.)/
sự phân chia;
sự phân cách;
sự cách ly;
sự phân lập;
Ausschüttung /die; -, -en/
sự phân chia;
sự phân bổ;
sự phân phối;
sự phân phát;
sự' chia lãi cổ phần;