Việt
tách ra
phân ra
ngăn ra
phân chia
ngăn cách
phân li
phân lập.
sự phân ra
sự ngăn ra
sự phân chia
sự phân lập
Đức
Separation
Separation /die; -, -en/
sự phân ra; sự ngăn ra; sự phân chia (ranh giới V V );
sự phân lập;
Separation /í =, -en/
sự] tách ra, phân ra, ngăn ra, phân chia, ngăn cách, phân li, phân lập.