unterteilen /(sw. V.; hat)/
chia;
chia ra;
ngăn ra;
chia một cái tủ thành nhiều ngăn. : einen Schrank in mehrere Fächer unterteilen
aufteilen /(sw. V.; hat)/
(phòng) ngăn ra;
(đất) phân lô;
abteilen /(sw. V.; hat)/
chia ra;
tách ra;
ngăn ra (ab trennen);
trong một góc phòng đã được ngăn ra. : in einer ab geteilten Ecke des Raumes
abtrennen /(sw. V.; hat)/
tách ra;
ngăn ra;
chia ra;
bị tách ra khỏi đội. : von der Truppe abgetrennt werden