TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngăn ra

ngăn ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân lô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân lập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngăn ra

trennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

absondern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

scheiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschirmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Separation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Schrank in mehrere Fächer unterteilen

chia một cái tủ thành nhiều ngăn.

in einer ab geteilten Ecke des Raumes

trong một góc phòng đã được ngăn ra.

von der Truppe abgetrennt werden

bị tách ra khỏi đội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschirmen /vt/

1. chắn, che; 2. ngăn ra, tách ra.

Separation /í =, -en/

sự] tách ra, phân ra, ngăn ra, phân chia, ngăn cách, phân li, phân lập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterteilen /(sw. V.; hat)/

chia; chia ra; ngăn ra;

chia một cái tủ thành nhiều ngăn. : einen Schrank in mehrere Fächer unterteilen

aufteilen /(sw. V.; hat)/

(phòng) ngăn ra; (đất) phân lô;

abteilen /(sw. V.; hat)/

chia ra; tách ra; ngăn ra (ab trennen);

trong một góc phòng đã được ngăn ra. : in einer ab geteilten Ecke des Raumes

abtrennen /(sw. V.; hat)/

tách ra; ngăn ra; chia ra;

bị tách ra khỏi đội. : von der Truppe abgetrennt werden

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngăn ra

trennen vt, absondern vt, scheiden vt; sự ngăn ra Scheidung f, Trennung f, Absonderung f