unterteilen /(sw. V.; hat)/
chia;
chia ra;
ngăn ra;
einen Schrank in mehrere Fächer unterteilen : chia một cái tủ thành nhiều ngăn.
unterteilen /(sw. V.; hat)/
chia nhỏ ra;
phân ra;
phân chỉa (einteilen, gliedern);
die Skala ist in 10 Grade unterteilt : phân thang độ ra làm 10 mức.