Việt
chia nhỏ ra
phân ra
phân chỉa
phân chia
phân tán
phân hoạch.
Đức
unterteilen
die Skala ist in 10 Grade unterteilt
phân thang độ ra làm 10 mức.
unterteilen /(unterteilen) vt/
(unterteilen) chia nhỏ ra, phân ra, phân chia, phân tán, phân hoạch.
unterteilen /(sw. V.; hat)/
chia nhỏ ra; phân ra; phân chỉa (einteilen, gliedern);
phân thang độ ra làm 10 mức. : die Skala ist in 10 Grade unterteilt