TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân chỉa

chia nhỏ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chỉa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phân chỉa

unterteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Skala ist in 10 Grade unterteilt

phân thang độ ra làm 10 mức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterteilen /(sw. V.; hat)/

chia nhỏ ra; phân ra; phân chỉa (einteilen, gliedern);

phân thang độ ra làm 10 mức. : die Skala ist in 10 Grade unterteilt