TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

untergliedern

phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được chia ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được phân ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

untergliedern

subdivide

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

untergliedern

untergliedern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

unterteilen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Schweißprozess lässt sich in vier Phasen untergliedern:

Quy trình hàn có thể được phân chia thành bốn giai đoạn:

Der Schweißprozess (Bild 1) lässt sich in vierPhasen untergliedern:

Quy trình hàn (Hình 1) có thể được chia thànhbốn giai đoạn:

Der gesamte Tiefziehvorgang lässt sich in folgende Abschnitte untergliedern (Bild 1):

Toàn bộ quá trình vuốt sâu có thể chia ra các giai đoạn sau đây (Hình 1):

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Bau untergliedert sich in mehrere Räume

tòa nhà được chia thành nhiều phòng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

subdivide

untergliedern, unterteilen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untergliedern /(sw. V.; hat)/

phân chia; chia nhỏ; phân nhỏ (gliedern);

untergliedern /(sw. V.; hat)/

được chia ra; được phân ra;

der Bau untergliedert sich in mehrere Räume : tòa nhà được chia thành nhiều phòng.