Việt
được chia ra
được phân ra
Đức
untergliedern
Ein Beratungsgespräch lässt sich in verschiedene Phasen aufteilen:
Một cuộc tư vấn được phân ra nhiều giai đoạn khác nhau:
Es gibt aushärtbare und nicht aushärtbare Legierungen.
Hợp kim cũng được phân ra loại có thể hóa cứng và không thể hóa cứng.
In welche Wassergefährdungsklassen werden Schadstoffe eingeteilt?
Chất độc hại với nước được phân ra theo những cấp độ gây hại như thế nào?
Kolbenpumpen unterscheidet man in Axial- und Radialkolbenpumpen.
Bơm piston được phân ra thành bơm hướngtrục và bơm hướng tâm.
Einschneckenextruder werden auch in Schmelzeextruder und Plastifizierextruder unterteilt.
Máy đùn trục vít đơn cũng được phân ra hai loại với tên gọi máy đùn nóng chảy và máy đùn dẻo hóa.
der Bau untergliedert sich in mehrere Räume
tòa nhà được chia thành nhiều phòng.
untergliedern /(sw. V.; hat)/
được chia ra; được phân ra;
tòa nhà được chia thành nhiều phòng. : der Bau untergliedert sich in mehrere Räume