TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được phân ra

được chia ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được phân ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được phân ra

untergliedern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Beratungsgespräch lässt sich in verschiedene Phasen aufteilen:

Một cuộc tư vấn được phân ra nhiều giai đoạn khác nhau:

Es gibt aushärtbare und nicht aushärtbare Legierungen.

Hợp kim cũng được phân ra loại có thể hóa cứng và không thể hóa cứng.

In welche Wassergefährdungsklassen werden Schadstoffe eingeteilt?

Chất độc hại với nước được phân ra theo những cấp độ gây hại như thế nào?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kolbenpumpen unterscheidet man in Axial- und Radialkolbenpumpen.

Bơm piston được phân ra thành bơm hướngtrục và bơm hướng tâm.

Einschneckenextruder werden auch in Schmelzeextruder und Plastifizierextruder unterteilt.

Máy đùn trục vít đơn cũng được phân ra hai loại với tên gọi máy đùn nóng chảy và máy đùn dẻo hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Bau untergliedert sich in mehrere Räume

tòa nhà được chia thành nhiều phòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untergliedern /(sw. V.; hat)/

được chia ra; được phân ra;

tòa nhà được chia thành nhiều phòng. : der Bau untergliedert sich in mehrere Räume