TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chia nhỏ

chia nhỏ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt miếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia ra từng phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phằn nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chia ~ analysis phân tích chia nhỏ ~ crystallization sự kết tinh từng phần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thái nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băm nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân loại tiền .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt thành khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu ghép các mảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản mạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân mác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

manh mún

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia xé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chia nhỏ

 subdivide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subdivide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

divisibility

 
Từ điển phân tích kinh tế

fractional

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

chia nhỏ

einteilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich zersplittern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

strecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

splitten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untergliedern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stückelung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stückeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zersplitterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

7.5 Trennen durch Zerteilen

7.5 Tách bằng phương pháp chia nhỏ

Zerteilen, z.B. Scherschneiden, Reißen, Brechen

Chia nhỏ, thí dụ: cắt bằng kéo, xé ra, bẻ gãy

Einschneidige Werkzeuge zerteilen das Werkstück mit einer keilförmigen Schneide von einer Seite aus.

Dụng cụ cắt một lưỡi (lưỡi đơn) chia nhỏ phôi từ một bên với một lưỡi cắt dạng nêm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Feinteilung innerhalb des Messbereichs

Cách chia nhỏ trong phạm vi đo

Näherungsweise Zerlegung in regelmäßige Flächen und deren Berechnung (siehe S. 43).

Chia nhỏ gần đúng thành những bề mặt đều đặn và tính diện tích của chúng (xem trang 43).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir müssen Holz und Kohle bis zum Frühjahr ein wenig Strecken

chúng ta phải chia củi và than ra để đủ dùng cho đến đầu năm.

eine Torte in gleich große Stücke einteilen

chia ổ bánh kem ra làm nhiều miếng bằng nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stückelung /f =, -en/

1. [sự] thái nhỏ, băm nhỏ, chia nhỏ, đập vụn; 2. (ngân hàng) sự phân loại tiền (ngân phiếu).

stückeln /vt/

1. thái nhỏ, băm nhỏ, cắt nhỏ, đập vụn, chia nhỏ, cắt thành khúc; 2. khâu ghép các mảnh.

Zersplitterung /f =, -en/

1. [sự] chẻ, bổ, dập vụn, tách; 2. [sự] phân tán (lực lượng); 3. [tình trạng, tính] phân tán, tản mạn, tản mát, tân mác, manh mún, chia nhỏ, chia xé; [sự] chia rẽ, phân liệt.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fractional

chia nhỏ , phân chia ~ analysis phân tích chia nhỏ ~ crystallization sự kết tinh từng phần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strecken /(sw. V.; hat)/

chia nhỏ; phân phối (để đủ dùng trong một thời gian);

chúng ta phải chia củi và than ra để đủ dùng cho đến đầu năm. : wir müssen Holz und Kohle bis zum Frühjahr ein wenig Strecken

stu /.ekeln (sw. V.; hat)/

chia nhỏ; cắt miếng;

splitten /(sw. V.; hat)/

(Wirtsch ) chia ra từng phần; chia nhỏ;

einteilen /(sw. V.; hat)/

phằn nhỏ; chia nhỏ; phân; chia;

chia ổ bánh kem ra làm nhiều miếng bằng nhau. : eine Torte in gleich große Stücke einteilen

untergliedern /(sw. V.; hat)/

phân chia; chia nhỏ; phân nhỏ (gliedern);

Từ điển phân tích kinh tế

divisibility

chia nhỏ (giả thiết)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subdivide /toán & tin/

chia nhỏ

subdivide /toán & tin/

chia nhỏ (nữa)

 subdivide

chia nhỏ (nữa)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chia nhỏ

sich zersplittern, einteilen vt. chia phấn teilhaben vi, einteilen vt, aufteilen vt, verteilen vt.