TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zersplitterung

chẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản mạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân mác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

manh mún

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia xé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vỡ ra từng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đập vỡ ra từng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đập vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng manh mún

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng phân hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng chia rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zersplitterung

Zersplitterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zersplitterung /die; -, -en/

sự vỡ ra từng mảnh;

Zersplitterung /die; -, -en/

sự đập vỡ ra từng mảnh; sự đập vụn;

Zersplitterung /die; -, -en/

tình trạng manh mún; tình trạng phân hóa; tình trạng chia rẽ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zersplitterung /f =, -en/

1. [sự] chẻ, bổ, dập vụn, tách; 2. [sự] phân tán (lực lượng); 3. [tình trạng, tính] phân tán, tản mạn, tản mát, tân mác, manh mún, chia nhỏ, chia xé; [sự] chia rẽ, phân liệt.