Việt
dập vụn
chẻ
bổ
tách
phân tán
tản mạn
tản mát
tân mác
manh mún
chia nhỏ
chia xé
Đức
zerbröckeln
zerkleinern
Zersplitterung
Zersplitterung /f =, -en/
1. [sự] chẻ, bổ, dập vụn, tách; 2. [sự] phân tán (lực lượng); 3. [tình trạng, tính] phân tán, tản mạn, tản mát, tân mác, manh mún, chia nhỏ, chia xé; [sự] chia rẽ, phân liệt.
zerbröckeln vi, zerkleinern vt dất Erde f, Boden m, Erdboden m, Land n, Erdreich n; irdisch (a), Landdập vụn (a), Bodendập vụn (a), Grunddập vụn (a), Argardập vụn (a) dất ải lockerer Boden m; dập vụn mùa thu Herbstfurche f; dập vụn mùa dông Winterfurche f