Việt
chẻ
bổ
dập vụn
tách
phân tán
tản mạn
tản mát
tân mác
manh mún
chia nhỏ
chia xé
Đức
Zersplitterung
Zersplitterung /f =, -en/
1. [sự] chẻ, bổ, dập vụn, tách; 2. [sự] phân tán (lực lượng); 3. [tình trạng, tính] phân tán, tản mạn, tản mát, tân mác, manh mún, chia nhỏ, chia xé; [sự] chia rẽ, phân liệt.