fractional
['fræk∫nəl]
tính từ o (thuộc) phần, phân số
§ fractional analysis : phân tích phân đoạn
§ fractional distillation : chưng cất phân đoạn
§ fractional flow : tốc độ chảy tỷ đối
§ fractional flow curve : đường cong tốc độ chảy tỷ đối
§ fractional wettability : khả năng dính ướt phân đoạn