Việt
phần phân số
phân số
Phân đoạn
phần số lẻ
phần nhỏ
mảnh nhỏ
phần
bộ phận
phần vụn
phần bể vỡ
phần gãy
phần trích
Anh
fraction
fractional part
Fractional
Đức
Bruchteil
Fraktion
Teil
Anteil
Pháp
partie fractionnaire
der Bruchteil einer Sekunde
trong khoảnh khắc, trong chớp mát.
Fraktion; Teil, Anteil; Bruchteil
Bruchteil /der/
phần vụn; phần bể vỡ; phần gãy; phần trích;
phân số;
der Bruchteil einer Sekunde : trong khoảnh khắc, trong chớp mát.
Bruchteil /m -(e)s, -e/
phần nhỏ, mảnh nhỏ, phần, bộ phận; -
Bruchteil /m/M_TÍNH/
[EN] fractional part
[VI] phần phân số
Bruchteil /m/TOÁN/
[EN] fraction
[VI] phân số
[DE] Bruchteil
[VI] phần số lẻ, phần phân số
[FR] partie fractionnaire
[EN] Fractional
[VI] Phân đoạn